Có 2 kết quả:
格兰氏阴性 gé lán shì yīn xìng ㄍㄜˊ ㄌㄢˊ ㄕˋ ㄧㄣ ㄒㄧㄥˋ • 格蘭氏陰性 gé lán shì yīn xìng ㄍㄜˊ ㄌㄢˊ ㄕˋ ㄧㄣ ㄒㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Gram negative (of bacteria)
(2) also written 革蘭氏陰性|革兰氏阴性
(2) also written 革蘭氏陰性|革兰氏阴性
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) Gram negative (of bacteria)
(2) also written 革蘭氏陰性|革兰氏阴性
(2) also written 革蘭氏陰性|革兰氏阴性
Bình luận 0